Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
logistics
logistics /'lou'dʤistiks/ danh từ số nhiều (toán học) Logictic (quân sự) ngành hậu cần Chuyên ngành kinh tế hậu cần học khoa phối hợp tiếp vận ngàn hậu cần Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin logistic học
Related search result for "logistics"
Words contain "logistics" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hậu cầncăn cứ