Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
logistics


    logistics /'lou'dʤistiks/
danh từ số nhiều
(toán học) Logictic
(quân sự) ngành hậu cần
    Chuyên ngành kinh tế
hậu cần học
khoa phối hợp tiếp vận
ngàn hậu cần
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: toán & tin
logistic học

Related search result for "logistics"
  • Words contain "logistics" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hậu cần căn cứ
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.