Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
iron



    iron /'aiən/
danh từ
sắt
chất sắc (thuốc bổ)
đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
bàn là
((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
    to be in irons bị khoá tay; bị xiềng xích
(từ lóng) súng lục
!to have many irons in the fire
có nhiều việc trong một lúc
có nhiều mưu lắm kế
!to strike while the iron is hot
không để lỡ mất cơ hội
tính từ
bằng sắt
cứng cỏi, sắt đá
nhẫn tâm
ngoại động từ
tra sắt vào; bọc sắt
xiềng xích
là (quần áo...)
nội động từ
là quần áo
!to iron out
giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bàn là
bọc sắt
đồ sắt
đường sắt
là (quần áo)
mỏ hàn
mỏ hàn đồng
mỏ hàn vảy
sắt
sắt rèn
    Lĩnh vực: xây dựng
bằng sắt
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
đồ bằng sắt
    Lĩnh vực: toán & tin
đồ dùng bằng sắt
    Lĩnh vực: y học
sắt (nguyên tố hóa học, ký hiệu Fe)
    Lĩnh vực: điện
sắt [thép]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iron"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.