|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
expansion joint
Chuyên ngành kỹ thuật
khe biến dạng
khe co giãn
khe co ngót
khe giãn
khe nhiệt
khe nhiệt độ
mối nối bù giãn nở
mối nối giãn nở
vòng bù
vòng giãn nở Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khớp co giãn
mối chừa (co giãn) Lĩnh vực: toán & tin
mối chữa (co giãn) Lĩnh vực: xây dựng
mối chửa (co giãn)
mối chừa co giãn
mối nối chừa co giãn Lĩnh vực: giao thông & vận tải
mối nối bù Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mối nối dãn nở Chuyên ngành kỹ thuật
khe biến dạng
khe co giãn
khe co ngót
khe giãn
khe nhiệt
khe nhiệt độ
mối nối bù giãn nở
mối nối giãn nở
vòng bù
vòng giãn nở Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
khớp co giãn
mối chừa (co giãn) Lĩnh vực: toán & tin
mối chữa (co giãn) Lĩnh vực: xây dựng
mối chửa (co giãn)
mối chừa co giãn
mối nối chừa co giãn Lĩnh vực: giao thông & vận tải
mối nối bù Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mối nối dãn nở
|
|
|
|