Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
exhibition



    exhibition /,eksi'biʃn/
danh từ
cuộc triển lãm cuộc trưng bày
sự phô bày, sự trưng bày
sự bày tỏ, sự biểu lộ
sự thao diễn
học bổng
!to make an exhibition of oneself
dở trò dơ dáng dại hình
    Chuyên ngành kinh tế
cuộc triển lãm
cuộc trưng bày (hàng hóa)
hội chợ triển lãm
triển lãm
    Chuyên ngành kỹ thuật
biểu hiện
sự biểu lộ
sự thể hiện
trình bày
    Lĩnh vực: xây dựng
sự trưng bày
triển lãm
    Chuyên ngành kỹ thuật
biểu hiện
sự biểu lộ
sự thể hiện
trình bày
    Lĩnh vực: xây dựng
sự trưng bày
triển lãm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhibition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.