Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
exhibition
exhibition /,eksi'biʃn/ danh từ cuộc triển lãm cuộc trưng bày sự phô bày, sự trưng bày sự bày tỏ, sự biểu lộ sự thao diễn học bổng !to make an exhibition of oneself dở trò dơ dáng dại hình Chuyên ngành kinh tế cuộc triển lãm cuộc trưng bày (hàng hóa) hội chợ triển lãm triển lãm Chuyên ngành kỹ thuật biểu hiện sự biểu lộ sự thể hiện trình bày Lĩnh vực: xây dựng sự trưng bày triển lãm Chuyên ngành kỹ thuật biểu hiện sự biểu lộ sự thể hiện trình bày Lĩnh vực: xây dựng sự trưng bày triển lãm