Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
context


    context /'kɔntekst/
danh từ
(văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn
    it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản
khung cảnh, phạm vi
    in this context trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này
    Chuyên ngành kỹ thuật
ngữ cảnh
thuộc tính
văn cảnh
    Lĩnh vực: toán & tin
mạch văn
văn mạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "context"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.