Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
bakery
bakery /'beikəri/ danh từ lò bánh mì hiệu bánh mì (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì Chuyên ngành kinh tế hiệu bánh mỳ lò bánh mỳ sự nướng bánh mỳ Chuyên ngành kỹ thuật lò bánh mì Lĩnh vực: xây dựng nhà máy bánh mì