Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
asynchronous
asynchronous /æ'siɳkrənəs/ tính từ không đồng thời không đồng bộ Chuyên ngành kỹ thuật dị bộ đi bộ không đồng bộ Lĩnh vực: toán & tin kiểu không đồng bộ thiếu đồng bộ