Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
asynchronous


    asynchronous /æ'siɳkrənəs/
tính từ
không đồng thời
không đồng bộ
    Chuyên ngành kỹ thuật
dị bộ
đi bộ
không đồng bộ
    Lĩnh vực: toán & tin
kiểu không đồng bộ
thiếu đồng bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.