|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woolsack
woolsack![](img/dict/02C013DD.png) | ['wulsæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take seat on the woolsack | | khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh) |
/'wulsæk/
danh từ
đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh) to take seat on the woolsack khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)
|
|
|
|