|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winsome
winsome | ['winsəm] |  | tính từ | |  | hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn | |  | a winsome smile | | nụ cười quyến rũ | |  | vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ |
/'wins m/
tính từ
hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn a winsome smile nụ cười quyến rũ
vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ
|
|
|
|