weightiness
weightiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['weitinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đè nặng, sự nặng nề, sự chồng chất (lo âu..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cân nhắc, sự đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất quan trọng, tính chất có ảnh hưởng lớn, tính chất có uy thế lớn (người, việc..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất vững, tính chất có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính mạnh, tính chắc (văn học) |
/'weitinis/
danh từ
sức nặng, trọng lượng
tầm quan trọng, tính chất trọng yếu
|
|