wallflower 
wallflower | ['wɔ:l,flauə] |  | danh từ | |  | cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào mùa xuân) | |  | (thông tục) người không có bạn nhảy trong một buổi khiêu vũ phải ngồi hoặc đứng ngoài rìa trong khi người khác nhảy (nhất là phụ nữ) |
/'wɔ:l,flauə/
danh từ
(thực vật học) cây quế trúc
(thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
|
|