|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waistband
danh từ
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)
waistband![](img/dict/02C013DD.png) | ['weist'bænd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy) |
|
|
|
|