utterance
utterance | ['ʌtərəns] |  | danh từ | |  | sự phát biểu, sự bày tỏ | |  | the speaker had great powers of utterance | | người diễn thuyết rất có tài nói năng | |  | cách nói, cách đọc, cách phát âm | |  | clear utterance | | cách nói rõ ràng | |  | lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời | |  | private utterances | | những lời phát biểu riêng tư |
/' t r ns/
danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
cách nói clear utterance cách nói rõ ràng
(số nhiều) lời; lời phát biểu
|
|