|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urinal
urinal![](img/dict/02C013DD.png) | ['juərinl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) bô, bình đái (cho người bệnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ đi tiểu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | street urinal | | chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm) |
/'ju rinl/
danh từ
(y học) bình đái (cho người bệnh)
(y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)
chỗ đi tiểu street urinal chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng
|
|
|
|