Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upas




upas
['ju:pəs]
danh từ
(thực vật học) cây sui (như) upas-tree
nhựa sui
(nghĩa bóng) ảnh hưởng tai hại


/'ju:p s/

danh từ
(thực vật học) cây sui ((cũng) upas-tree)
nhựa sui
(nghĩa bóng) nh hưởng tai hại

Related search result for "upas"
  • Words pronounced/spelled similarly to "upas"
    upas uppish

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.