|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untamebleness
untamebleness | [,ʌn'teiməblnis] | | danh từ | | | tính không thể thuần hoá được, tính không thể dạy được, tính khó dạy (thú vật) | | | tính không thể chế ngự được, tính khó chế ngự (dục vọng...) |
/' n'teim blnis/
danh từ tính khó dạy thuần (thú vật) tính khó chế ngự, tính khó nén, tính khó dằn
|
|
|
|