|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unransomed
unransomed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'rænsəmd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa chuộc lại (tội lỗi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phải trả tiền chuộc (người bị bắt...) |
/' n'r ns md/
tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)
|
|
|
|