|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpreservable
unpreservable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnpri'zə:vəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể gìn giữ, không thể bảo quản, không thể bảo tồn, không thể duy trì |
/'ʌnpri'zə:vəbl/
tính từ
không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể bảo quản được
|
|
|
|