|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unofficinal
unofficinal![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,ɔfi'sainl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) không dùng làm thuốc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa chế sẵn (thuốc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được ghi vào sách thuốc (tên) |
/'ʌn,ɔfi'sainl/
tính từ
không dùng làm thuốc
chưa chế sẵn (thuốc)
không được ghi vào sách thuốc (tên)
|
|
|
|