Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmetrical




unmetrical
[,ʌn'metrikl]
tính từ
thất luật (thơ)
không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ)


/'ʌn'metrikəl/

tính từ
không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.