unexpounded
unexpounded | [,ʌniks'paundid] |  | tính từ | |  | không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa | |  | không được giải thích, không được dẫn giải |
/'ʌniks'paundid/
tính từ
không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa
không được giải thích, không được dẫn giải
|
|