|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undomesticated
undomesticated![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'mestikeitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được thuần dưỡng (động vật) |
/'ʌndə'mestikeitid/
tính từ
không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)
|
|
|
|