|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understock
understock | [,ʌndə'stɔk] |  | ngoại động từ | |  | cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...) |
/'ʌndə'stɔk/
ngoại động từ
cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...)
|
|
|
|