Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsidered




unconsidered
[,ʌnkən'sidəd]
tính từ
không cân nhắc, thiếu suy nghĩ
unconsidered act
hành động thiếu suy nghĩ
bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ
không được xem xét, không được xét đến
không được quan tâm, không được chú ý


/'ʌnkən'sidəd/

tính từ
không cân nhắc, không suy nghĩ
unconsidered act hành động không suy nghĩ
bị coi khinh, bị xem rẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.