![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌm'brelə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khung có những gọng gập lại được, gắn vào một cái que có tay cầm và phủ vải dùng để che mưa; ô; dù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put up/take down an umbrella |
| giương/cụp ô |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thế lực hoặc ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sheltering under the American nuclear umbrella |
| núp dưới cái ô hạt nhân của Mỹ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ quan trung ương điều khiển một nhóm công ty có liên quan với nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an umbrella organization |
| tổ chức bảo trợ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưới đạn che (để chống máy bay địch) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) dù (của con sửa) |