|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbilical
umbilical![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌm'bilikl;,ʌmbi'laikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) (thuộc) rốn; gần rốn, có liên quan đến rốn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | umbilical cord | | dây rốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bên mẹ, bên ngoại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | umbilical relationship | | quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) ở giữa, ở vị trí trung tâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | umbilical point | | điểm trung tâm |
(thuộc) điểm rốn, đường rốn
totally u. điểm rốn toàn phần
/,ʌmbi'laikəl/
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) rốn umbilical cord dây rốn
(thông tục) bên mẹ, bên ngoại umbilical relationship quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
(nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm umbilical point điểm trung tâm
|
|
Related search result for "umbilical"
|
|