trespasser
trespasser | ['trespəsə] |  | danh từ | |  | kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn | |  | trespassers will be prosecuted | | cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố | |  | người xúc phạm | |  | (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội | |  | người lạm dụng |
/'trespəsə/
danh từ
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn trespassers will be prosecuted cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
người xúc phạm
(pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội
người lạm dụng
|
|