Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timber-toe




timber-toe
['timbə'tou]
Cách viết khác:
timber-toes
['timbə'touz]
danh từ
(thông tục) người chân gỗ


/'timbətou/ (timber-toes) /'timbətouz/
toes) /'timbətouz/

danh từ
(thông tục) người chân gỗ

Related search result for "timber-toe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.