|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thyself
thyself | ['θairɔid] | | tính từ | | | (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp | | | thyself cartilage | | sun tuyến giáp | | danh từ | | | (giải phẫu) tuyến giáp |
/ðai'self/
đại từ phản thân (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh
|
|
|
|