|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temporizer
temporizer![](img/dict/02C013DD.png) | ['tempəraizə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trì hoãn, người chờ thời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến |
/'tempəraizə/
danh từ
người trì hoãn, người chờ thời
người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến
|
|
|
|