|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technological
technological![](img/dict/02C013DD.png) | [,teknə'lɔdʒikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a major technological breakthrough | | một bước đột phá đáng kể về công nghệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | technological changes, problems | | những thay đổi về công nghệ, những vấn đề công nghệ |
/,teknə'lɔdʤik/ (technological) /,teknə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật technologic process quá trình kỹ thuật
(thuộc) công nghệ học
|
|
|
|