|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technicolor
technicolor![](img/dict/02C013DD.png) | ['teknikʌlə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá trình chụp ảnh màu cho phim điện ảnh; nghệ thuật phim màu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng giả tạo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The fashion show was a technicolor extravaganza | | Cuộc trình diễn thời trang là một cuộc trưng bày ngông cuồng sặc sỡ |
/'tekni,kʌlə/
danh từ
phim màu
(nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo
|
|
|
|