Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taxidermist




taxidermist
['tæksidə:mist]
danh từ
người nhồi bông thú


/'tæksidə:mist/

danh từ
người nhồi xác động vật

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.