Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take part in




take+part+in

[take part in]
saying && slang
join, be a worker or a participant
She takes part in many activities, including gardening.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.