|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tête-à-tête
tête-à-tête![](img/dict/02C013DD.png) | ['teit ɑ:'teit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng tư với nhau, tay đôi, giữa hai người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dine tête-à-tête with somebody | | ăn bữa tối riêng với ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc nói chuyện tay đôi; cuộc trò chuyện riêng tư giữa hai người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have regular tête-à-têtes with somebody | | thường xuyên trò chuyện tay đôi với ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tête-à-tête dinner | | bữa ăn riêng giữa hai người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tête-à-tête interview | | cuộc hội kiến tay đôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghế hai chỗ ngồi |
/'tekstʃəlis/
tính từ
không có kết cấu, vô định hình
|
|
|
|