|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subnormal
subnormal | [,sʌb'nɔ:məl] |  | tính từ | |  | dưới bình thường, không được bình thường | |  | subnormal temperatures | | những nhiệt độ dưới bình thường | |  | dưới mức thông minh bình thường | |  | a subnormal child | | một đứa trẻ kém thông minh |  | danh từ | |  | (thông tục) người kém thông minh |
pháp ảnh
polar s. pháp ảnh cực
/'sʌb'nɔ:məl/
tính từ
dưới bình thường
danh từ
người kém thông minh (dưới mức bình thường)
|
|
|
|