Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subcontract




subcontract
['sʌbkəntrækt]
danh từ
hợp đồng thực hiện một phần hoặc toàn bộ hợp đồng đã có; hợp đồng phụ
[,sʌbkən'trækt]
ngoại động từ
(to subcontract something to somebody) trao (một việc làm) cho ai như một hợp đồng phụ; ký hợp đồng phụ
to subcontract the installation of the shower to a plumber
ký hợp đồng phụ đặt gương sen tắm với một người thợ ống nước


/'sʌb'kɔntrækt/

danh từ
hợp đồng phụ

nội động từ
thầu lại; ký hợp đồng phụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subcontract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.