Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiritism




spiritism
['spiritizəm]
danh từ
thuyết thông linh (như) spiritualism


/'spiritizm/

danh từ
thuyết thông linh ((cũng) spiritualism)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiritism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.