|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinuosity
sinuosity | [,sinju'ɔsəti] |  | danh từ | |  | sự ngoằn ngoèo | |  | tính quanh co, tính khúc khủyu, tính ngoằn ngoèo | |  | đường cong, khúc lượn quanh co |
/,sinju'ɔsiti/
danh từ
sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)
chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...)
|
|
|
|