Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-explaining




self-explaining
[,self iks'pleiniη]
Cách viết khác:
self-explanatory
[,self iks'plænətri]
tính từ
sáng sủa; không cần phải giải thích gì thêm


/'selfiks'pleiniɳ/ (self-explanatory) /'selfiks'plænətəri/
explanatory) /'selfiks'plænətəri/

tính từ
tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.