|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-explaining
self-explaining | [,self iks'pleiniη] | | Cách viết khác: | | self-explanatory | | [,self iks'plænətri] | | tính từ | | | sáng sủa; không cần phải giải thích gì thêm |
/'selfiks'pleiniɳ/ (self-explanatory) /'selfiks'plænətəri/ explanatory) /'selfiks'plænətəri/
tính từ tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích
|
|
|
|