|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-effacement
self-effacement | [,self i'feismənt] | | danh từ | | | sự khiêm tốn; tính không thích tìm cách gây ấn tượng với mọi người |
/'selfi'feismənt/
danh từ sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn
|
|
|
|