|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea serpent ![](images/dict/s/sea serpent.gif)
sea+serpent![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:'sə:pənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the sea serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, (như) ng chưa rõ là loài gì) |
/'si:'sə:pənt/
danh từ
rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)
(the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)
|
|
|
|