recompense
recompense![](img/dict/02C013DD.png) | ['rekəmpens] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thưởng, sự thưởng phạt; vật tặng, vật thưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as a recompense for someone's trouble | | để thưởng cho công lao khó nhọc của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đền bù, sự bồi thường; vật bồi thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuộc lỗi, sự đền tội | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thưởng, thưởng phạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | recompense employees for working overtime | | thưởng cho người làm công làm ngoài giờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đền bù, bồi thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo đáp, báo đền, đền ơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuộc (lỗi), đền (tội...) |
/'rekəmpens/
danh từ
sự thưởng, sự thưởng phạt as a recompense for someone's trouble để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
sự đền bù, sự bồi thường
sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
sự chuộc lỗi, sự đền tội
ngoại động từ
thưởng, thưởng phạt
đền bù, bồi thường
báo đáp, báo đền, đền ơn
chuộc (lỗi), đền (tội...)
|
|