|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rareripe
rareripe![](img/dict/02C013DD.png) | ['reəraip] | | Cách viết khác: | | rathe-ripe | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['reiðraip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chín sớm, chín trước mùa, có sớm (hoa quả) (như) rathe |
/'reəraip/ (rathe-ripe) /'reiðraip/
ripe) /'reiðraip/
tính từ
chín sớm, chín trước mùa
|
|
|
|