raging
raging | ['reidʒiη] |  | tính từ | |  | dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt | |  | raging fever | | cơn sốt dữ dội | |  | raging hunger | | cái đói cồn cào | |  | raging thirst | | cơn khát dữ dội | |  | raging passion | | niềm say mê điên dại | |  | have a raging headache | | bị một cơn đau đầu dữ dội | |  | giận dữ, giận điên lên | |  | to be in a raging temper | | nổi cơn giận dữ |
/'reidʤiɳ/
danh từ
cơn giận dữ
cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)
tính từ
giận dữ, giận điên lên to be in a raging temper nổi cơn giận dữ
dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt raging fever cơn sốt dữ dội raging headache cơn nhức đầu dữ dội
|
|