Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quorum




quorum
['kwɔ:rəm]
danh từ
số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)
have/form a quorum
có/tạo thành số đại biểu cần thiết theo qui định


/'kwɔ:rəm/

danh từ
số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)

Related search result for "quorum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "quorum"
    quern quorum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.