|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quintillion
quintillion | [kwin'tiliən] | | danh từ | | | (Anh) mười luỹ thừa ba mươi | | | (Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám |
10 30 (Anh), 10 18 (Mỹ)
/kwin'tiljən/
danh từ (Anh) mười luỹ thừa ba mươi (Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám
|
|
|
|