Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putridity




putridity
[pju:'triditi]
danh từ
như putridness
vật thối rữa; vật thối tha độc hại


/pju:'triditi/

danh từ
(như) putridness
vật thối rữa; vật thối tha độc hại

Related search result for "putridity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.