|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purée
purée | ['pjuərei] | | danh từ | | | chất lỏng đặc sệt (làm bằng trái cây ép, rau hầm nhừ), bột nhuyễn | | | apple puree | | táo nghiền nhuyễn | | ngoại động từ | | | nghiền nhừ (trái cây, rau) |
/'pjuərei/
danh từ món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...)
|
|
|
|