|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punitive
punitive![](img/dict/02C013DD.png) | ['pju:nətiv] | | Cách viết khác: | | punitory | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pju:nitəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | punitive action | | hành động trừng phạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | punitive taxation | | sự đánh thuế khắc nghiệt |
/'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/
tính từ
phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị
|
|
|
|